Có 2 kết quả:

样品 dạng phẩm樣品 dạng phẩm

1/2

dạng phẩm

giản thể

Từ điển phổ thông

mẫu vật, mẫu

dạng phẩm

phồn thể

Từ điển phổ thông

mẫu vật, mẫu